Có 1 kết quả:

吵架 chǎo jià ㄔㄠˇ ㄐㄧㄚˋ

1/1

chǎo jià ㄔㄠˇ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau, cãi lộn

Từ điển Trung-Anh

(1) to quarrel
(2) to have a row
(3) quarrel
(4) CL:頓|顿[dun4]

Bình luận 0