Có 1 kết quả:
吵架 chǎo jià ㄔㄠˇ ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau, cãi lộn
Từ điển Trung-Anh
(1) to quarrel
(2) to have a row
(3) quarrel
(4) CL:頓|顿[dun4]
(2) to have a row
(3) quarrel
(4) CL:頓|顿[dun4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0